1000 dinar Macedonia chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MKD sang NOK theo tỷ giá thực tế
ден1.000 MKD = kr0.18953 NOK
04:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Macedoniachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 0.18953 NOK |
5 MKD | 0.94765 NOK |
10 MKD | 1.89530 NOK |
20 MKD | 3.79060 NOK |
50 MKD | 9.47650 NOK |
100 MKD | 18.95300 NOK |
250 MKD | 47.38250 NOK |
500 MKD | 94.76500 NOK |
1000 MKD | 189.53000 NOK |
2000 MKD | 379.06000 NOK |
5000 MKD | 947.65000 NOK |
10000 MKD | 1,895.30000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 5.27621 NOK |
5 MKD | 26.38105 NOK |
10 MKD | 52.76210 NOK |
20 MKD | 105.52419 NOK |
50 MKD | 263.81048 NOK |
100 MKD | 527.62096 NOK |
250 MKD | 1,319.05239 NOK |
500 MKD | 2,638.10479 NOK |
1000 MKD | 5,276.20957 NOK |
2000 MKD | 10,552.41914 NOK |
5000 MKD | 26,381.04786 NOK |
10000 MKD | 52,762.09571 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Ngultrum Bhutan
Lôi Rumani chuộc lại đồng dinar Serbia
Ariary Madagascar chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Riel Campuchia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
EUR chuộc lại Rupee Seychellois
Peso Dominica chuộc lại Đô la Bahamas
Peso Chilê chuộc lại Zloty của Ba Lan
Ringgit Malaysia chuộc lại taka bangladesh
đô la chuộc lại đô la đông caribe
Jersey Pound chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.