1000 peso Philippine chuộc lại Ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang BTN theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = Nu.1.53332 BTN
03:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 1.53332 BTN |
5 PHP | 7.66660 BTN |
10 PHP | 15.33320 BTN |
20 PHP | 30.66640 BTN |
50 PHP | 76.66600 BTN |
100 PHP | 153.33200 BTN |
250 PHP | 383.33000 BTN |
500 PHP | 766.66000 BTN |
1000 PHP | 1,533.32000 BTN |
2000 PHP | 3,066.64000 BTN |
5000 PHP | 7,666.60000 BTN |
10000 PHP | 15,333.20000 BTN |
Ngultrum Bhutanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.65218 BTN |
5 PHP | 3.26090 BTN |
10 PHP | 6.52180 BTN |
20 PHP | 13.04359 BTN |
50 PHP | 32.60898 BTN |
100 PHP | 65.21796 BTN |
250 PHP | 163.04490 BTN |
500 PHP | 326.08979 BTN |
1000 PHP | 652.17958 BTN |
2000 PHP | 1,304.35917 BTN |
5000 PHP | 3,260.89792 BTN |
10000 PHP | 6,521.79584 BTN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Cedi Ghana chuộc lại đô la đông caribe
Đô la Bermuda chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
đô la New Zealand chuộc lại Koruna Séc
Đồng franc Rwanda chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
bảng Ai Cập chuộc lại bảng thánh helena
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Shilling Kenya
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Suriname
lesotho chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Shilling Kenya chuộc lại Krone Na Uy
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Namibia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.