1000 Peso Dominica chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang BSD theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = B$0.01585 BSD
14:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.01585 BSD |
5 DOP | 0.07925 BSD |
10 DOP | 0.15850 BSD |
20 DOP | 0.31700 BSD |
50 DOP | 0.79250 BSD |
100 DOP | 1.58500 BSD |
250 DOP | 3.96250 BSD |
500 DOP | 7.92500 BSD |
1000 DOP | 15.85000 BSD |
2000 DOP | 31.70000 BSD |
5000 DOP | 79.25000 BSD |
10000 DOP | 158.50000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 63.09148 BSD |
5 DOP | 315.45741 BSD |
10 DOP | 630.91483 BSD |
20 DOP | 1,261.82965 BSD |
50 DOP | 3,154.57413 BSD |
100 DOP | 6,309.14826 BSD |
250 DOP | 15,772.87066 BSD |
500 DOP | 31,545.74132 BSD |
1000 DOP | 63,091.48265 BSD |
2000 DOP | 126,182.96530 BSD |
5000 DOP | 315,457.41325 BSD |
10000 DOP | 630,914.82650 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại Rupiah Indonesia
Krone Na Uy chuộc lại đô la jamaica
Tugrik Mông Cổ chuộc lại đồng Việt Nam
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đại tá Salvador
Lempira Honduras chuộc lại Tala Samoa
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Bermuda
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Kuna Croatia
Georgia Lari chuộc lại Birr Ethiopia
bảng Ai Cập chuộc lại Franc Comorian
đô la jamaica chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.