1000 đô la jamaica chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JMD sang BSD theo tỷ giá thực tế
J$1.000 JMD = B$0.00626 BSD
04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la jamaicachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 0.00626 BSD |
5 JMD | 0.03130 BSD |
10 JMD | 0.06260 BSD |
20 JMD | 0.12520 BSD |
50 JMD | 0.31300 BSD |
100 JMD | 0.62600 BSD |
250 JMD | 1.56500 BSD |
500 JMD | 3.13000 BSD |
1000 JMD | 6.26000 BSD |
2000 JMD | 12.52000 BSD |
5000 JMD | 31.30000 BSD |
10000 JMD | 62.60000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 159.74441 BSD |
5 JMD | 798.72204 BSD |
10 JMD | 1,597.44409 BSD |
20 JMD | 3,194.88818 BSD |
50 JMD | 7,987.22045 BSD |
100 JMD | 15,974.44089 BSD |
250 JMD | 39,936.10224 BSD |
500 JMD | 79,872.20447 BSD |
1000 JMD | 159,744.40895 BSD |
2000 JMD | 319,488.81789 BSD |
5000 JMD | 798,722.04473 BSD |
10000 JMD | 1,597,444.08946 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Kina Papua New Guinea
Krone Na Uy chuộc lại người Bolivia
Ringgit Malaysia chuộc lại Rafia Maldives
Lev Bungari chuộc lại Metical Mozambique
Rupee Nepal chuộc lại Bảng Gibraltar
Franc Comorian chuộc lại lesotho
Franc Comorian chuộc lại dinar Jordan
đồng naira của Nigeria chuộc lại Lilangeni Swaziland
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đồng naira của Nigeria
Peso Mexico chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.