1000 Franc Comorian chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang JOD theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = JD0.00168 JOD
03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.00168 JOD |
5 KMF | 0.00840 JOD |
10 KMF | 0.01680 JOD |
20 KMF | 0.03360 JOD |
50 KMF | 0.08400 JOD |
100 KMF | 0.16800 JOD |
250 KMF | 0.42000 JOD |
500 KMF | 0.84000 JOD |
1000 KMF | 1.68000 JOD |
2000 KMF | 3.36000 JOD |
5000 KMF | 8.40000 JOD |
10000 KMF | 16.80000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 595.23810 JOD |
5 KMF | 2,976.19048 JOD |
10 KMF | 5,952.38095 JOD |
20 KMF | 11,904.76190 JOD |
50 KMF | 29,761.90476 JOD |
100 KMF | 59,523.80952 JOD |
250 KMF | 148,809.52381 JOD |
500 KMF | 297,619.04762 JOD |
1000 KMF | 595,238.09524 JOD |
2000 KMF | 1,190,476.19048 JOD |
5000 KMF | 2,976,190.47619 JOD |
10000 KMF | 5,952,380.95238 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lilangeni Swaziland chuộc lại dinar Tunisia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại EUR
Đô la Belize chuộc lại dinar Jordan
Som Uzbekistan chuộc lại Shekel mới của Israel
Kíp Lào chuộc lại krona Iceland
Đồng Peso Colombia chuộc lại đồng rand Nam Phi
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
dirham Ma-rốc chuộc lại GBP
Đại tá Costa Rica chuộc lại Sierra Leone Leone
Georgia Lari chuộc lại Somoni, Tajikistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.