1000 Đồng rúp của Belarus chuộc lại Kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BYN sang PGK theo tỷ giá thực tế
Br1.000 BYN = K1.21134 PGK
19:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 1.21134 PGK |
5 BYN | 6.05670 PGK |
10 BYN | 12.11340 PGK |
20 BYN | 24.22680 PGK |
50 BYN | 60.56700 PGK |
100 BYN | 121.13400 PGK |
250 BYN | 302.83500 PGK |
500 BYN | 605.67000 PGK |
1000 BYN | 1,211.34000 PGK |
2000 BYN | 2,422.68000 PGK |
5000 BYN | 6,056.70000 PGK |
10000 BYN | 12,113.40000 PGK |
Kina Papua New Guineachuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 0.82553 PGK |
5 BYN | 4.12766 PGK |
10 BYN | 8.25532 PGK |
20 BYN | 16.51064 PGK |
50 BYN | 41.27660 PGK |
100 BYN | 82.55321 PGK |
250 BYN | 206.38301 PGK |
500 BYN | 412.76603 PGK |
1000 BYN | 825.53206 PGK |
2000 BYN | 1,651.06411 PGK |
5000 BYN | 4,127.66028 PGK |
10000 BYN | 8,255.32055 PGK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đô la Singapore
đô la chuộc lại đô la Úc
Đảo Man bảng Anh chuộc lại EUR
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Fiji chuộc lại GBP
thắng chuộc lại Real Brazil
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Cedi Ghana
Rial Qatar chuộc lại Đô la Canada
đô la chuộc lại Peso Dominica
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.