1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Sierra Leone Leone tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JPY sang SLL theo tỷ giá thực tế
¥1.000 JPY = Le157.96267 SLL
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 157.96267 SLL |
5 JPY | 789.81335 SLL |
10 JPY | 1,579.62670 SLL |
20 JPY | 3,159.25340 SLL |
50 JPY | 7,898.13350 SLL |
100 JPY | 15,796.26700 SLL |
250 JPY | 39,490.66750 SLL |
500 JPY | 78,981.33500 SLL |
1000 JPY | 157,962.67000 SLL |
2000 JPY | 315,925.34000 SLL |
5000 JPY | 789,813.35000 SLL |
10000 JPY | 1,579,626.70000 SLL |
Sierra Leone Leonechuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 0.00633 SLL |
5 JPY | 0.03165 SLL |
10 JPY | 0.06331 SLL |
20 JPY | 0.12661 SLL |
50 JPY | 0.31653 SLL |
100 JPY | 0.63306 SLL |
250 JPY | 1.58265 SLL |
500 JPY | 3.16530 SLL |
1000 JPY | 6.33061 SLL |
2000 JPY | 12.66122 SLL |
5000 JPY | 31.65305 SLL |
10000 JPY | 63.30610 SLL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Krone Đan Mạch
đô la jamaica chuộc lại Som Uzbekistan
Ngultrum Bhutan chuộc lại Franc Thái Bình Dương
đồng Việt Nam chuộc lại ZMW
Cedi Ghana chuộc lại Lev Bungari
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la jamaica
Rafia Maldives chuộc lại Peso Argentina
Đồng rúp của Belarus chuộc lại pula botswana
Đô la Suriname chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đồng franc Djibouti chuộc lại tonga pa'anga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.