1000 bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang TTD theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = TT$0.13982 TTD
06:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.13982 TTD |
5 EGP | 0.69910 TTD |
10 EGP | 1.39820 TTD |
20 EGP | 2.79640 TTD |
50 EGP | 6.99100 TTD |
100 EGP | 13.98200 TTD |
250 EGP | 34.95500 TTD |
500 EGP | 69.91000 TTD |
1000 EGP | 139.82000 TTD |
2000 EGP | 279.64000 TTD |
5000 EGP | 699.10000 TTD |
10000 EGP | 1,398.20000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 7.15205 TTD |
5 EGP | 35.76026 TTD |
10 EGP | 71.52053 TTD |
20 EGP | 143.04105 TTD |
50 EGP | 357.60263 TTD |
100 EGP | 715.20526 TTD |
250 EGP | 1,788.01316 TTD |
500 EGP | 3,576.02632 TTD |
1000 EGP | 7,152.05264 TTD |
2000 EGP | 14,304.10528 TTD |
5000 EGP | 35,760.26320 TTD |
10000 EGP | 71,520.52639 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
kịch Armenia chuộc lại Georgia Lari
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Liberia
Lek Albania chuộc lại Tala Samoa
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Belize
bảng lebanon chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Bảng Gibraltar chuộc lại Franc Comorian
Peso Argentina chuộc lại Đại tá Salvador
EUR chuộc lại Riel Campuchia
hryvnia Ukraina chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.