1000 Peso của Uruguay chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang ILS theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = ₪0.08399 ILS
10:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.08399 ILS |
5 UYU | 0.41995 ILS |
10 UYU | 0.83990 ILS |
20 UYU | 1.67980 ILS |
50 UYU | 4.19950 ILS |
100 UYU | 8.39900 ILS |
250 UYU | 20.99750 ILS |
500 UYU | 41.99500 ILS |
1000 UYU | 83.99000 ILS |
2000 UYU | 167.98000 ILS |
5000 UYU | 419.95000 ILS |
10000 UYU | 839.90000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 11.90618 ILS |
5 UYU | 59.53090 ILS |
10 UYU | 119.06179 ILS |
20 UYU | 238.12359 ILS |
50 UYU | 595.30897 ILS |
100 UYU | 1,190.61793 ILS |
250 UYU | 2,976.54483 ILS |
500 UYU | 5,953.08965 ILS |
1000 UYU | 11,906.17931 ILS |
2000 UYU | 23,812.35861 ILS |
5000 UYU | 59,530.89654 ILS |
10000 UYU | 119,061.79307 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại GBP
Shekel mới của Israel chuộc lại Koruna Séc
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Jersey Pound
Kíp Lào chuộc lại bảng lebanon
Đại tá Costa Rica chuộc lại Kíp Lào
đồng rupee Mauritius chuộc lại Krone Na Uy
đô la Hồng Kông chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Tenge Kazakhstan chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đồng franc Rwanda chuộc lại Shilling Tanzania
Đại tá Salvador chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.