Trang chủ>Peso của Uruguay sang Shekel mới của Israel, UYU sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

ils currency flag ILS

$U1.000 UYU = ₪0.08455 ILS

05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.08455 ILS
5 UYU0.42275 ILS
10 UYU0.84550 ILS
20 UYU1.69100 ILS
50 UYU4.22750 ILS
100 UYU8.45500 ILS
250 UYU21.13750 ILS
500 UYU42.27500 ILS
1000 UYU84.55000 ILS
2000 UYU169.10000 ILS
5000 UYU422.75000 ILS
10000 UYU845.50000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU11.82732 ILS
5 UYU59.13661 ILS
10 UYU118.27321 ILS
20 UYU236.54642 ILS
50 UYU591.36606 ILS
100 UYU1,182.73211 ILS
250 UYU2,956.83028 ILS
500 UYU5,913.66056 ILS
1000 UYU11,827.32111 ILS
2000 UYU23,654.64222 ILS
5000 UYU59,136.60556 ILS
10000 UYU118,273.21112 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang Shekel mới của Israel, UYU sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.