Trang chủ>Shekel mới của Israel sang Koruna Séc, ILS sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Koruna Séc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang CZK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

czk currency flag CZK

₪1.000 ILS = Kč6.26284 CZK

00:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS6.26284 CZK
5 ILS31.31420 CZK
10 ILS62.62840 CZK
20 ILS125.25680 CZK
50 ILS313.14200 CZK
100 ILS626.28400 CZK
250 ILS1,565.71000 CZK
500 ILS3,131.42000 CZK
1000 ILS6,262.84000 CZK
2000 ILS12,525.68000 CZK
5000 ILS31,314.20000 CZK
10000 ILS62,628.40000 CZK

Koruna Sécchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.15967 CZK
5 ILS0.79836 CZK
10 ILS1.59672 CZK
20 ILS3.19344 CZK
50 ILS7.98360 CZK
100 ILS15.96720 CZK
250 ILS39.91799 CZK
500 ILS79.83598 CZK
1000 ILS159.67197 CZK
2000 ILS319.34394 CZK
5000 ILS798.35985 CZK
10000 ILS1,596.71970 CZK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang Koruna Séc, ILS sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.