Trang chủ>Ariary Madagascar sang đồng rand Nam Phi, MGA sang ZAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại đồng rand Nam Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang ZAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

zar currency flag ZAR

Ar1.000 MGA = R0.00396 ZAR

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.00396 ZAR
5 MGA0.01980 ZAR
10 MGA0.03960 ZAR
20 MGA0.07920 ZAR
50 MGA0.19800 ZAR
100 MGA0.39600 ZAR
250 MGA0.99000 ZAR
500 MGA1.98000 ZAR
1000 MGA3.96000 ZAR
2000 MGA7.92000 ZAR
5000 MGA19.80000 ZAR
10000 MGA39.60000 ZAR

đồng rand Nam Phichuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA252.52525 ZAR
5 MGA1,262.62626 ZAR
10 MGA2,525.25253 ZAR
20 MGA5,050.50505 ZAR
50 MGA12,626.26263 ZAR
100 MGA25,252.52525 ZAR
250 MGA63,131.31313 ZAR
500 MGA126,262.62626 ZAR
1000 MGA252,525.25253 ZAR
2000 MGA505,050.50505 ZAR
5000 MGA1,262,626.26263 ZAR
10000 MGA2,525,252.52525 ZAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang đồng rand Nam Phi, MGA sang ZAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.