1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KYD sang TOP theo tỷ giá thực tế
$1.000 KYD = T$2.82459 TOP
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 2.82459 TOP |
5 KYD | 14.12295 TOP |
10 KYD | 28.24590 TOP |
20 KYD | 56.49180 TOP |
50 KYD | 141.22950 TOP |
100 KYD | 282.45900 TOP |
250 KYD | 706.14750 TOP |
500 KYD | 1,412.29500 TOP |
1000 KYD | 2,824.59000 TOP |
2000 KYD | 5,649.18000 TOP |
5000 KYD | 14,122.95000 TOP |
10000 KYD | 28,245.90000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 0.35403 TOP |
5 KYD | 1.77017 TOP |
10 KYD | 3.54034 TOP |
20 KYD | 7.08067 TOP |
50 KYD | 17.70168 TOP |
100 KYD | 35.40337 TOP |
250 KYD | 88.50842 TOP |
500 KYD | 177.01684 TOP |
1000 KYD | 354.03368 TOP |
2000 KYD | 708.06737 TOP |
5000 KYD | 1,770.16841 TOP |
10000 KYD | 3,540.33683 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Ringgit Malaysia
Krone Na Uy chuộc lại Đồng Peso Colombia
Real Brazil chuộc lại Đô la Canada
bảng thánh helena chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Namibia chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Fiji chuộc lại peso Philippine
đô la Barbados chuộc lại người Bolivia
Rial Oman chuộc lại dirham Ma-rốc
Cedi Ghana chuộc lại đô la jamaica
Manat của Azerbaijan chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.