Trang chủ>dinar Tunisia sang Ringgit Malaysia, TND sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Tunisia chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TND sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tnd currency flagTND

đổi lấy

myr currency flag MYR

DT1.000 TND = RM1.46530 MYR

03:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Tunisiachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND1.46530 MYR
5 TND7.32650 MYR
10 TND14.65300 MYR
20 TND29.30600 MYR
50 TND73.26500 MYR
100 TND146.53000 MYR
250 TND366.32500 MYR
500 TND732.65000 MYR
1000 TND1,465.30000 MYR
2000 TND2,930.60000 MYR
5000 TND7,326.50000 MYR
10000 TND14,653.00000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND0.68245 MYR
5 TND3.41227 MYR
10 TND6.82454 MYR
20 TND13.64908 MYR
50 TND34.12271 MYR
100 TND68.24541 MYR
250 TND170.61353 MYR
500 TND341.22705 MYR
1000 TND682.45410 MYR
2000 TND1,364.90821 MYR
5000 TND3,412.27052 MYR
10000 TND6,824.54105 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Tunisia sang Ringgit Malaysia, TND sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.