Trang chủ>Franc Comorian sang Rupee Seychellois, KMF sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang SCR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

scr currency flag SCR

CF1.000 KMF = ₨0.03536 SCR

15:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.03536 SCR
5 KMF0.17680 SCR
10 KMF0.35360 SCR
20 KMF0.70720 SCR
50 KMF1.76800 SCR
100 KMF3.53600 SCR
250 KMF8.84000 SCR
500 KMF17.68000 SCR
1000 KMF35.36000 SCR
2000 KMF70.72000 SCR
5000 KMF176.80000 SCR
10000 KMF353.60000 SCR

Rupee Seychelloischuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF28.28054 SCR
5 KMF141.40271 SCR
10 KMF282.80543 SCR
20 KMF565.61086 SCR
50 KMF1,414.02715 SCR
100 KMF2,828.05430 SCR
250 KMF7,070.13575 SCR
500 KMF14,140.27149 SCR
1000 KMF28,280.54299 SCR
2000 KMF56,561.08597 SCR
5000 KMF141,402.71493 SCR
10000 KMF282,805.42986 SCR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang Rupee Seychellois, KMF sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.