1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang INR theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = ₹23.96825 INR
21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 23.96825 INR |
5 PLN | 119.84125 INR |
10 PLN | 239.68250 INR |
20 PLN | 479.36500 INR |
50 PLN | 1,198.41250 INR |
100 PLN | 2,396.82500 INR |
250 PLN | 5,992.06250 INR |
500 PLN | 11,984.12500 INR |
1000 PLN | 23,968.25000 INR |
2000 PLN | 47,936.50000 INR |
5000 PLN | 119,841.25000 INR |
10000 PLN | 239,682.50000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.04172 INR |
5 PLN | 0.20861 INR |
10 PLN | 0.41722 INR |
20 PLN | 0.83444 INR |
50 PLN | 2.08609 INR |
100 PLN | 4.17219 INR |
250 PLN | 10.43047 INR |
500 PLN | 20.86093 INR |
1000 PLN | 41.72186 INR |
2000 PLN | 83.44372 INR |
5000 PLN | 208.60931 INR |
10000 PLN | 417.21861 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại Đồng Peso Colombia
Shekel mới của Israel chuộc lại pula botswana
Đô la Brunei chuộc lại GBP
Franc Guinea chuộc lại Đô la Đài Loan mới
đô la jamaica chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đô la Suriname chuộc lại Lôi Rumani
Krone Đan Mạch chuộc lại Kuna Croatia
Real Brazil chuộc lại đồng rand Nam Phi
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại dinar Macedonia
thắng chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.