Trang chủ>Rupee Seychellois sang Franc Comorian, SCR sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Seychellois chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SCR sang KMF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

scr currency flagSCR

đổi lấy

kmf currency flag KMF

₨1.000 SCR = CF28.49559 KMF

23:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Seychelloischuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR28.49559 KMF
5 SCR142.47795 KMF
10 SCR284.95590 KMF
20 SCR569.91180 KMF
50 SCR1,424.77950 KMF
100 SCR2,849.55900 KMF
250 SCR7,123.89750 KMF
500 SCR14,247.79500 KMF
1000 SCR28,495.59000 KMF
2000 SCR56,991.18000 KMF
5000 SCR142,477.95000 KMF
10000 SCR284,955.90000 KMF

Franc Comorianchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR0.03509 KMF
5 SCR0.17547 KMF
10 SCR0.35093 KMF
20 SCR0.70186 KMF
50 SCR1.75466 KMF
100 SCR3.50931 KMF
250 SCR8.77329 KMF
500 SCR17.54657 KMF
1000 SCR35.09315 KMF
2000 SCR70.18630 KMF
5000 SCR175.46575 KMF
10000 SCR350.93150 KMF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Seychellois sang Franc Comorian, SCR sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.