Trang chủ>Ringgit Malaysia sang dinar Tunisia, MYR sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang TND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

tnd currency flag TND

RM1.000 MYR = DT0.68729 TND

19:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.68729 TND
5 MYR3.43645 TND
10 MYR6.87290 TND
20 MYR13.74580 TND
50 MYR34.36450 TND
100 MYR68.72900 TND
250 MYR171.82250 TND
500 MYR343.64500 TND
1000 MYR687.29000 TND
2000 MYR1,374.58000 TND
5000 MYR3,436.45000 TND
10000 MYR6,872.90000 TND

dinar Tunisiachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR1.45499 TND
5 MYR7.27495 TND
10 MYR14.54990 TND
20 MYR29.09980 TND
50 MYR72.74949 TND
100 MYR145.49899 TND
250 MYR363.74747 TND
500 MYR727.49494 TND
1000 MYR1,454.98989 TND
2000 MYR2,909.97978 TND
5000 MYR7,274.94944 TND
10000 MYR14,549.89888 TND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang dinar Tunisia, MYR sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.