1000 Balboa Panama chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang FKP theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = £0.74008 FKP
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.74008 FKP |
5 PAB | 3.70040 FKP |
10 PAB | 7.40080 FKP |
20 PAB | 14.80160 FKP |
50 PAB | 37.00400 FKP |
100 PAB | 74.00800 FKP |
250 PAB | 185.02000 FKP |
500 PAB | 370.04000 FKP |
1000 PAB | 740.08000 FKP |
2000 PAB | 1,480.16000 FKP |
5000 PAB | 3,700.40000 FKP |
10000 PAB | 7,400.80000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 1.35121 FKP |
5 PAB | 6.75603 FKP |
10 PAB | 13.51205 FKP |
20 PAB | 27.02411 FKP |
50 PAB | 67.56026 FKP |
100 PAB | 135.12053 FKP |
250 PAB | 337.80132 FKP |
500 PAB | 675.60264 FKP |
1000 PAB | 1,351.20528 FKP |
2000 PAB | 2,702.41055 FKP |
5000 PAB | 6,756.02638 FKP |
10000 PAB | 13,512.05275 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đồng Peso Colombia
Peso Dominica chuộc lại đô la đông caribe
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Guyana
dinar Jordan chuộc lại Rupee Seychellois
Tenge Kazakhstan chuộc lại Georgia Lari
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Tala Samoa
Leu Moldova chuộc lại lesotho
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại goude Haiti
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Rupiah Indonesia
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Fiji
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.