Trang chủ>Leu Moldova sang lesotho, MDL sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

lsl currency flag LSL

L1.000 MDL = L1.05773 LSL

16:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL1.05773 LSL
5 MDL5.28865 LSL
10 MDL10.57730 LSL
20 MDL21.15460 LSL
50 MDL52.88650 LSL
100 MDL105.77300 LSL
250 MDL264.43250 LSL
500 MDL528.86500 LSL
1000 MDL1,057.73000 LSL
2000 MDL2,115.46000 LSL
5000 MDL5,288.65000 LSL
10000 MDL10,577.30000 LSL

lesothochuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.94542 LSL
5 MDL4.72710 LSL
10 MDL9.45421 LSL
20 MDL18.90842 LSL
50 MDL47.27104 LSL
100 MDL94.54209 LSL
250 MDL236.35521 LSL
500 MDL472.71043 LSL
1000 MDL945.42085 LSL
2000 MDL1,890.84171 LSL
5000 MDL4,727.10427 LSL
10000 MDL9,454.20854 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang lesotho, MDL sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.