1000 lesotho chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang MDL theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = L0.93966 MDL
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.93966 MDL |
5 LSL | 4.69830 MDL |
10 LSL | 9.39660 MDL |
20 LSL | 18.79320 MDL |
50 LSL | 46.98300 MDL |
100 LSL | 93.96600 MDL |
250 LSL | 234.91500 MDL |
500 LSL | 469.83000 MDL |
1000 LSL | 939.66000 MDL |
2000 LSL | 1,879.32000 MDL |
5000 LSL | 4,698.30000 MDL |
10000 LSL | 9,396.60000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 1.06421 MDL |
5 LSL | 5.32107 MDL |
10 LSL | 10.64215 MDL |
20 LSL | 21.28429 MDL |
50 LSL | 53.21074 MDL |
100 LSL | 106.42147 MDL |
250 LSL | 266.05368 MDL |
500 LSL | 532.10736 MDL |
1000 LSL | 1,064.21472 MDL |
2000 LSL | 2,128.42943 MDL |
5000 LSL | 5,321.07358 MDL |
10000 LSL | 10,642.14716 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Forint Hungary chuộc lại Rupiah Indonesia
Baht Thái chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Rafia Maldives
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Ngultrum Bhutan
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại đồng rúp của Nga
goude Haiti chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng naira của Nigeria chuộc lại goude Haiti
Leu Moldova chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Peso Chilê
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.