Trang chủ>Leu Moldova sang Đảo Man bảng Anh, MDL sang IMP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang IMP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

imp currency flag IMP

L1.000 MDL = £0.04452 IMP

04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.04452 IMP
5 MDL0.22260 IMP
10 MDL0.44520 IMP
20 MDL0.89040 IMP
50 MDL2.22600 IMP
100 MDL4.45200 IMP
250 MDL11.13000 IMP
500 MDL22.26000 IMP
1000 MDL44.52000 IMP
2000 MDL89.04000 IMP
5000 MDL222.60000 IMP
10000 MDL445.20000 IMP

Đảo Man bảng Anhchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL22.46181 IMP
5 MDL112.30907 IMP
10 MDL224.61815 IMP
20 MDL449.23630 IMP
50 MDL1,123.09075 IMP
100 MDL2,246.18149 IMP
250 MDL5,615.45373 IMP
500 MDL11,230.90746 IMP
1000 MDL22,461.81491 IMP
2000 MDL44,923.62983 IMP
5000 MDL112,309.07457 IMP
10000 MDL224,618.14915 IMP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Đảo Man bảng Anh, MDL sang IMP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.