Trang chủ>goude Haiti sang Franc CFA Tây Phi, HTG sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 goude Haiti chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HTG sang XOF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

htg currency flagHTG

đổi lấy

xof currency flag XOF

G1.000 HTG = CFA4.28690 XOF

07:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

goude Haitichuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HTG4.28690 XOF
5 HTG21.43450 XOF
10 HTG42.86900 XOF
20 HTG85.73800 XOF
50 HTG214.34500 XOF
100 HTG428.69000 XOF
250 HTG1,071.72500 XOF
500 HTG2,143.45000 XOF
1000 HTG4,286.90000 XOF
2000 HTG8,573.80000 XOF
5000 HTG21,434.50000 XOF
10000 HTG42,869.00000 XOF

Franc CFA Tây Phichuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HTG0.23327 XOF
5 HTG1.16634 XOF
10 HTG2.33269 XOF
20 HTG4.66538 XOF
50 HTG11.66344 XOF
100 HTG23.32688 XOF
250 HTG58.31720 XOF
500 HTG116.63440 XOF
1000 HTG233.26880 XOF
2000 HTG466.53759 XOF
5000 HTG1,166.34398 XOF
10000 HTG2,332.68796 XOF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

goude Haiti sang Franc CFA Tây Phi, HTG sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.