1000 Đô la Canada chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang MGA theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = Ar3200.04364 MGA
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 3,200.04364 MGA |
5 CAD | 16,000.21820 MGA |
10 CAD | 32,000.43640 MGA |
20 CAD | 64,000.87280 MGA |
50 CAD | 160,002.18200 MGA |
100 CAD | 320,004.36400 MGA |
250 CAD | 800,010.91000 MGA |
500 CAD | 1,600,021.82000 MGA |
1000 CAD | 3,200,043.64000 MGA |
2000 CAD | 6,400,087.28000 MGA |
5000 CAD | 16,000,218.20000 MGA |
10000 CAD | 32,000,436.40000 MGA |
Ariary Madagascarchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.00031 MGA |
5 CAD | 0.00156 MGA |
10 CAD | 0.00312 MGA |
20 CAD | 0.00625 MGA |
50 CAD | 0.01562 MGA |
100 CAD | 0.03125 MGA |
250 CAD | 0.07812 MGA |
500 CAD | 0.15625 MGA |
1000 CAD | 0.31250 MGA |
2000 CAD | 0.62499 MGA |
5000 CAD | 1.56248 MGA |
10000 CAD | 3.12496 MGA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Rupee Sri Lanka
pataca Ma Cao chuộc lại GBP
Zloty của Ba Lan chuộc lại Rial Oman
Shilling Uganda chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại escudo cape verde
Lek Albania chuộc lại Đô la Bermuda
bảng Ai Cập chuộc lại Zloty của Ba Lan
Peso Mexico chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Krone Đan Mạch chuộc lại Som Uzbekistan
som kirgyzstan chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.