Trang chủ>Ariary Madagascar sang Đô la Canada, MGA sang CAD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang CAD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

cad currency flag CAD

Ar1.000 MGA = C$0.00031 CAD

03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.00031 CAD
5 MGA0.00155 CAD
10 MGA0.00310 CAD
20 MGA0.00620 CAD
50 MGA0.01550 CAD
100 MGA0.03100 CAD
250 MGA0.07750 CAD
500 MGA0.15500 CAD
1000 MGA0.31000 CAD
2000 MGA0.62000 CAD
5000 MGA1.55000 CAD
10000 MGA3.10000 CAD

Đô la Canadachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA3,225.80645 CAD
5 MGA16,129.03226 CAD
10 MGA32,258.06452 CAD
20 MGA64,516.12903 CAD
50 MGA161,290.32258 CAD
100 MGA322,580.64516 CAD
250 MGA806,451.61290 CAD
500 MGA1,612,903.22581 CAD
1000 MGA3,225,806.45161 CAD
2000 MGA6,451,612.90323 CAD
5000 MGA16,129,032.25806 CAD
10000 MGA32,258,064.51613 CAD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang Đô la Canada, MGA sang CAD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.