1000 Đô la Belize chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BZD sang ARS theo tỷ giá thực tế
BZ$1.000 BZD = $667.00000 ARS
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Belizechuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 667.00000 ARS |
5 BZD | 3,335.00000 ARS |
10 BZD | 6,670.00000 ARS |
20 BZD | 13,340.00000 ARS |
50 BZD | 33,350.00000 ARS |
100 BZD | 66,700.00000 ARS |
250 BZD | 166,750.00000 ARS |
500 BZD | 333,500.00000 ARS |
1000 BZD | 667,000.00000 ARS |
2000 BZD | 1,334,000.00000 ARS |
5000 BZD | 3,335,000.00000 ARS |
10000 BZD | 6,670,000.00000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 0.00150 ARS |
5 BZD | 0.00750 ARS |
10 BZD | 0.01499 ARS |
20 BZD | 0.02999 ARS |
50 BZD | 0.07496 ARS |
100 BZD | 0.14993 ARS |
250 BZD | 0.37481 ARS |
500 BZD | 0.74963 ARS |
1000 BZD | 1.49925 ARS |
2000 BZD | 2.99850 ARS |
5000 BZD | 7.49625 ARS |
10000 BZD | 14.99250 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Comorian chuộc lại bảng lebanon
bảng Ai Cập chuộc lại người Bolivia
Đô la Suriname chuộc lại đô la đông caribe
Manat Turkmenistan chuộc lại goude Haiti
Krone Đan Mạch chuộc lại Bảng Gibraltar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Quetzal Guatemala chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Krona Thụy Điển chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
người Bolivia chuộc lại Kuna Croatia
bảng Ai Cập chuộc lại Franc Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.