1000 bảng Ai Cập chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang BOB theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = Bs0.14206 BOB
06:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.14206 BOB |
5 EGP | 0.71030 BOB |
10 EGP | 1.42060 BOB |
20 EGP | 2.84120 BOB |
50 EGP | 7.10300 BOB |
100 EGP | 14.20600 BOB |
250 EGP | 35.51500 BOB |
500 EGP | 71.03000 BOB |
1000 EGP | 142.06000 BOB |
2000 EGP | 284.12000 BOB |
5000 EGP | 710.30000 BOB |
10000 EGP | 1,420.60000 BOB |
người Boliviachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 7.03928 BOB |
5 EGP | 35.19640 BOB |
10 EGP | 70.39279 BOB |
20 EGP | 140.78558 BOB |
50 EGP | 351.96396 BOB |
100 EGP | 703.92792 BOB |
250 EGP | 1,759.81979 BOB |
500 EGP | 3,519.63959 BOB |
1000 EGP | 7,039.27918 BOB |
2000 EGP | 14,078.55836 BOB |
5000 EGP | 35,196.39589 BOB |
10000 EGP | 70,392.79178 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat của Azerbaijan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Dinar Bahrain chuộc lại Ariary Madagascar
Guarani, Paraguay chuộc lại dirham Ma-rốc
Metical Mozambique chuộc lại Shilling Tanzania
Forint Hungary chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Canada chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Zloty của Ba Lan chuộc lại Krone Na Uy
Rafia Maldives chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Dinar Algeria chuộc lại Metical Mozambique
Bảng Gibraltar chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.