1000 người Bolivia chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang EGP theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = E£7.03663 EGP
01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 7.03663 EGP |
5 BOB | 35.18315 EGP |
10 BOB | 70.36630 EGP |
20 BOB | 140.73260 EGP |
50 BOB | 351.83150 EGP |
100 BOB | 703.66300 EGP |
250 BOB | 1,759.15750 EGP |
500 BOB | 3,518.31500 EGP |
1000 BOB | 7,036.63000 EGP |
2000 BOB | 14,073.26000 EGP |
5000 BOB | 35,183.15000 EGP |
10000 BOB | 70,366.30000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.14211 EGP |
5 BOB | 0.71057 EGP |
10 BOB | 1.42113 EGP |
20 BOB | 2.84227 EGP |
50 BOB | 7.10567 EGP |
100 BOB | 14.21135 EGP |
250 BOB | 35.52837 EGP |
500 BOB | 71.05674 EGP |
1000 BOB | 142.11348 EGP |
2000 BOB | 284.22697 EGP |
5000 BOB | 710.56742 EGP |
10000 BOB | 1,421.13483 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Uganda chuộc lại Kyat Myanma
Som Uzbekistan chuộc lại Lev Bungari
dinar Jordan chuộc lại Dalasi, Gambia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đồng Việt Nam
hryvnia Ukraina chuộc lại Birr Ethiopia
Birr Ethiopia chuộc lại Đô la Singapore
Dinar Kuwait chuộc lại Tala Samoa
Dinar Algeria chuộc lại Shekel mới của Israel
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Franc Thái Bình Dương
escudo cape verde chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.