Trang chủ>escudo cape verde sang Ariary Madagascar, CVE sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang MGA theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

mga currency flag MGA

Esc1.000 CVE = Ar46.86325 MGA

15:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE46.86325 MGA
5 CVE234.31625 MGA
10 CVE468.63250 MGA
20 CVE937.26500 MGA
50 CVE2,343.16250 MGA
100 CVE4,686.32500 MGA
250 CVE11,715.81250 MGA
500 CVE23,431.62500 MGA
1000 CVE46,863.25000 MGA
2000 CVE93,726.50000 MGA
5000 CVE234,316.25000 MGA
10000 CVE468,632.50000 MGA

Ariary Madagascarchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.02134 MGA
5 CVE0.10669 MGA
10 CVE0.21339 MGA
20 CVE0.42677 MGA
50 CVE1.06693 MGA
100 CVE2.13387 MGA
250 CVE5.33467 MGA
500 CVE10.66934 MGA
1000 CVE21.33868 MGA
2000 CVE42.67736 MGA
5000 CVE106.69341 MGA
10000 CVE213.38682 MGA

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Ariary Madagascar, CVE sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.