1000 Đô la Liberia chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang LSL theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = L0.08794 LSL
16:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.08794 LSL |
5 LRD | 0.43970 LSL |
10 LRD | 0.87940 LSL |
20 LRD | 1.75880 LSL |
50 LRD | 4.39700 LSL |
100 LRD | 8.79400 LSL |
250 LRD | 21.98500 LSL |
500 LRD | 43.97000 LSL |
1000 LRD | 87.94000 LSL |
2000 LRD | 175.88000 LSL |
5000 LRD | 439.70000 LSL |
10000 LRD | 879.40000 LSL |
lesothochuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 11.37139 LSL |
5 LRD | 56.85695 LSL |
10 LRD | 113.71390 LSL |
20 LRD | 227.42779 LSL |
50 LRD | 568.56948 LSL |
100 LRD | 1,137.13896 LSL |
250 LRD | 2,842.84740 LSL |
500 LRD | 5,685.69479 LSL |
1000 LRD | 11,371.38958 LSL |
2000 LRD | 22,742.77917 LSL |
5000 LRD | 56,856.94792 LSL |
10000 LRD | 113,713.89584 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại Tenge Kazakhstan
đô la Úc chuộc lại Franc Comorian
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Rupiah Indonesia chuộc lại Lev Bungari
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Canada
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Bahamas
ZMW chuộc lại tonga pa'anga
Lempira Honduras chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Canada chuộc lại Zloty của Ba Lan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.