Trang chủ>lesotho sang Đô la Liberia, LSL sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang LRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

lrd currency flag LRD

L1.000 LSL = L$11.37183 LRD

16:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL11.37183 LRD
5 LSL56.85915 LRD
10 LSL113.71830 LRD
20 LSL227.43660 LRD
50 LSL568.59150 LRD
100 LSL1,137.18300 LRD
250 LSL2,842.95750 LRD
500 LSL5,685.91500 LRD
1000 LSL11,371.83000 LRD
2000 LSL22,743.66000 LRD
5000 LSL56,859.15000 LRD
10000 LSL113,718.30000 LRD

Đô la Liberiachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.08794 LRD
5 LSL0.43968 LRD
10 LSL0.87937 LRD
20 LSL1.75873 LRD
50 LSL4.39683 LRD
100 LSL8.79366 LRD
250 LSL21.98415 LRD
500 LSL43.96830 LRD
1000 LSL87.93659 LRD
2000 LSL175.87319 LRD
5000 LSL439.68297 LRD
10000 LSL879.36594 LRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang Đô la Liberia, LSL sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.