Trang chủ>Ariary Madagascar sang escudo cape verde, MGA sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

cve currency flag CVE

Ar1.000 MGA = Esc0.02133 CVE

08:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.02133 CVE
5 MGA0.10665 CVE
10 MGA0.21330 CVE
20 MGA0.42660 CVE
50 MGA1.06650 CVE
100 MGA2.13300 CVE
250 MGA5.33250 CVE
500 MGA10.66500 CVE
1000 MGA21.33000 CVE
2000 MGA42.66000 CVE
5000 MGA106.65000 CVE
10000 MGA213.30000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA46.88233 CVE
5 MGA234.41163 CVE
10 MGA468.82325 CVE
20 MGA937.64651 CVE
50 MGA2,344.11627 CVE
100 MGA4,688.23254 CVE
250 MGA11,720.58134 CVE
500 MGA23,441.16268 CVE
1000 MGA46,882.32536 CVE
2000 MGA93,764.65073 CVE
5000 MGA234,411.62682 CVE
10000 MGA468,823.25363 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang escudo cape verde, MGA sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.