1000 taka bangladesh chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang ILS theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = ₪0.02735 ILS
04:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.02735 ILS |
5 BDT | 0.13675 ILS |
10 BDT | 0.27350 ILS |
20 BDT | 0.54700 ILS |
50 BDT | 1.36750 ILS |
100 BDT | 2.73500 ILS |
250 BDT | 6.83750 ILS |
500 BDT | 13.67500 ILS |
1000 BDT | 27.35000 ILS |
2000 BDT | 54.70000 ILS |
5000 BDT | 136.75000 ILS |
10000 BDT | 273.50000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 36.56307 ILS |
5 BDT | 182.81536 ILS |
10 BDT | 365.63071 ILS |
20 BDT | 731.26143 ILS |
50 BDT | 1,828.15356 ILS |
100 BDT | 3,656.30713 ILS |
250 BDT | 9,140.76782 ILS |
500 BDT | 18,281.53565 ILS |
1000 BDT | 36,563.07130 ILS |
2000 BDT | 73,126.14260 ILS |
5000 BDT | 182,815.35649 ILS |
10000 BDT | 365,630.71298 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Nepal
Peso Mexico chuộc lại Kyat Myanma
nhân dân tệ chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Bermuda
Franc Comorian chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại thắng
Baht Thái chuộc lại Tala Samoa
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Leu Moldova
đồng Việt Nam chuộc lại Kuna Croatia
Peso Chilê chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.