1000 Shekel mới của Israel chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang BDT theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = Tk36.51213 BDT
15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 36.51213 BDT |
5 ILS | 182.56065 BDT |
10 ILS | 365.12130 BDT |
20 ILS | 730.24260 BDT |
50 ILS | 1,825.60650 BDT |
100 ILS | 3,651.21300 BDT |
250 ILS | 9,128.03250 BDT |
500 ILS | 18,256.06500 BDT |
1000 ILS | 36,512.13000 BDT |
2000 ILS | 73,024.26000 BDT |
5000 ILS | 182,560.65000 BDT |
10000 ILS | 365,121.30000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.02739 BDT |
5 ILS | 0.13694 BDT |
10 ILS | 0.27388 BDT |
20 ILS | 0.54776 BDT |
50 ILS | 1.36941 BDT |
100 ILS | 2.73882 BDT |
250 ILS | 6.84704 BDT |
500 ILS | 13.69408 BDT |
1000 ILS | 27.38816 BDT |
2000 ILS | 54.77632 BDT |
5000 ILS | 136.94079 BDT |
10000 ILS | 273.88158 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Namibia chuộc lại Dinar Kuwait
Đô la Fiji chuộc lại Đô la Singapore
dinar Jordan chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Shilling Kenya chuộc lại thắng
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Bermuda
som kirgyzstan chuộc lại Lilangeni Swaziland
EUR chuộc lại Bảng Gibraltar
Vatu Vanuatu chuộc lại Peso của Uruguay
Dinar Kuwait chuộc lại Kíp Lào
Kíp Lào chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.