1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang NPR theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = ₨14.87171 NPR
16:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 14.87171 NPR |
5 TJS | 74.35855 NPR |
10 TJS | 148.71710 NPR |
20 TJS | 297.43420 NPR |
50 TJS | 743.58550 NPR |
100 TJS | 1,487.17100 NPR |
250 TJS | 3,717.92750 NPR |
500 TJS | 7,435.85500 NPR |
1000 TJS | 14,871.71000 NPR |
2000 TJS | 29,743.42000 NPR |
5000 TJS | 74,358.55000 NPR |
10000 TJS | 148,717.10000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.06724 NPR |
5 TJS | 0.33621 NPR |
10 TJS | 0.67242 NPR |
20 TJS | 1.34484 NPR |
50 TJS | 3.36209 NPR |
100 TJS | 6.72418 NPR |
250 TJS | 16.81044 NPR |
500 TJS | 33.62088 NPR |
1000 TJS | 67.24176 NPR |
2000 TJS | 134.48353 NPR |
5000 TJS | 336.20882 NPR |
10000 TJS | 672.41763 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại kịch Armenia
Jersey Pound chuộc lại Kwanza Angola
Peso của Uruguay chuộc lại Somoni, Tajikistan
Lôi Rumani chuộc lại Franc Guinea
Kina Papua New Guinea chuộc lại đô la New Zealand
Krona Thụy Điển chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Sri Lanka
EUR chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Krone Na Uy chuộc lại Peso Argentina
Krona Thụy Điển chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.