1000 Đô la Guyana chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang TJS theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = SM0.05225 TJS
18:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.05225 TJS |
5 GYD | 0.26125 TJS |
10 GYD | 0.52250 TJS |
20 GYD | 1.04500 TJS |
50 GYD | 2.61250 TJS |
100 GYD | 5.22500 TJS |
250 GYD | 13.06250 TJS |
500 GYD | 26.12500 TJS |
1000 GYD | 52.25000 TJS |
2000 GYD | 104.50000 TJS |
5000 GYD | 261.25000 TJS |
10000 GYD | 522.50000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 19.13876 TJS |
5 GYD | 95.69378 TJS |
10 GYD | 191.38756 TJS |
20 GYD | 382.77512 TJS |
50 GYD | 956.93780 TJS |
100 GYD | 1,913.87560 TJS |
250 GYD | 4,784.68900 TJS |
500 GYD | 9,569.37799 TJS |
1000 GYD | 19,138.75598 TJS |
2000 GYD | 38,277.51196 TJS |
5000 GYD | 95,693.77990 TJS |
10000 GYD | 191,387.55981 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đại tá Salvador
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Shilling Kenya chuộc lại Đồng franc Djibouti
Sierra Leone Leone chuộc lại đồng rupee Mauritius
đồng rand Nam Phi chuộc lại bảng Ai Cập
Rupee Sri Lanka chuộc lại bảng Ai Cập
Leu Moldova chuộc lại đô la New Zealand
Rafia Maldives chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Singapore
Đô la Brunei chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.