1000 Đô la Guyana chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang TJS theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = SM0.04476 TJS
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.04476 TJS |
5 GYD | 0.22380 TJS |
10 GYD | 0.44760 TJS |
20 GYD | 0.89520 TJS |
50 GYD | 2.23800 TJS |
100 GYD | 4.47600 TJS |
250 GYD | 11.19000 TJS |
500 GYD | 22.38000 TJS |
1000 GYD | 44.76000 TJS |
2000 GYD | 89.52000 TJS |
5000 GYD | 223.80000 TJS |
10000 GYD | 447.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 22.34138 TJS |
5 GYD | 111.70688 TJS |
10 GYD | 223.41376 TJS |
20 GYD | 446.82752 TJS |
50 GYD | 1,117.06881 TJS |
100 GYD | 2,234.13762 TJS |
250 GYD | 5,585.34406 TJS |
500 GYD | 11,170.68811 TJS |
1000 GYD | 22,341.37623 TJS |
2000 GYD | 44,682.75246 TJS |
5000 GYD | 111,706.88114 TJS |
10000 GYD | 223,413.76229 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Dinar Kuwait
Balboa Panama chuộc lại Đồng Peso Colombia
Som Uzbekistan chuộc lại lesotho
Franc Guinea chuộc lại Shilling Uganda
Krona Thụy Điển chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
thắng chuộc lại Birr Ethiopia
Rupee Nepal chuộc lại Jersey Pound
Ariary Madagascar chuộc lại Leu Moldova
Tala Samoa chuộc lại tonga pa'anga
Florin Aruba chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.