1000 Franc Guinea chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang UGX theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = Ush0.40991 UGX
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.40991 UGX |
5 GNF | 2.04955 UGX |
10 GNF | 4.09910 UGX |
20 GNF | 8.19820 UGX |
50 GNF | 20.49550 UGX |
100 GNF | 40.99100 UGX |
250 GNF | 102.47750 UGX |
500 GNF | 204.95500 UGX |
1000 GNF | 409.91000 UGX |
2000 GNF | 819.82000 UGX |
5000 GNF | 2,049.55000 UGX |
10000 GNF | 4,099.10000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 2.43956 UGX |
5 GNF | 12.19780 UGX |
10 GNF | 24.39560 UGX |
20 GNF | 48.79120 UGX |
50 GNF | 121.97800 UGX |
100 GNF | 243.95599 UGX |
250 GNF | 609.88998 UGX |
500 GNF | 1,219.77995 UGX |
1000 GNF | 2,439.55990 UGX |
2000 GNF | 4,879.11981 UGX |
5000 GNF | 12,197.79952 UGX |
10000 GNF | 24,395.59903 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Tala Samoa
Guarani, Paraguay chuộc lại Peso Chilê
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại thắng
goude Haiti chuộc lại Krona Thụy Điển
EUR chuộc lại Đô la Belize
Krone Đan Mạch chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Canada chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đại tá Costa Rica
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Namibia
Lilangeni Swaziland chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.