Trang chủ>Đô la Canada sang Đồng franc Rwanda, CAD sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Canada chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CAD sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cad currency flagCAD

đổi lấy

rwf currency flag RWF

C$1.000 CAD = R₣1049.71846 RWF

21:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Canadachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CAD1,049.71846 RWF
5 CAD5,248.59230 RWF
10 CAD10,497.18460 RWF
20 CAD20,994.36920 RWF
50 CAD52,485.92300 RWF
100 CAD104,971.84600 RWF
250 CAD262,429.61500 RWF
500 CAD524,859.23000 RWF
1000 CAD1,049,718.46000 RWF
2000 CAD2,099,436.92000 RWF
5000 CAD5,248,592.30000 RWF
10000 CAD10,497,184.60000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CAD0.00095 RWF
5 CAD0.00476 RWF
10 CAD0.00953 RWF
20 CAD0.01905 RWF
50 CAD0.04763 RWF
100 CAD0.09526 RWF
250 CAD0.23816 RWF
500 CAD0.47632 RWF
1000 CAD0.95264 RWF
2000 CAD1.90527 RWF
5000 CAD4.76318 RWF
10000 CAD9.52636 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Canada sang Đồng franc Rwanda, CAD sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.