1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang CAD theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = C$0.00095 CAD
01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.00095 CAD |
5 RWF | 0.00475 CAD |
10 RWF | 0.00950 CAD |
20 RWF | 0.01900 CAD |
50 RWF | 0.04750 CAD |
100 RWF | 0.09500 CAD |
250 RWF | 0.23750 CAD |
500 RWF | 0.47500 CAD |
1000 RWF | 0.95000 CAD |
2000 RWF | 1.90000 CAD |
5000 RWF | 4.75000 CAD |
10000 RWF | 9.50000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 1,052.63158 CAD |
5 RWF | 5,263.15789 CAD |
10 RWF | 10,526.31579 CAD |
20 RWF | 21,052.63158 CAD |
50 RWF | 52,631.57895 CAD |
100 RWF | 105,263.15789 CAD |
250 RWF | 263,157.89474 CAD |
500 RWF | 526,315.78947 CAD |
1000 RWF | 1,052,631.57895 CAD |
2000 RWF | 2,105,263.15789 CAD |
5000 RWF | 5,263,157.89474 CAD |
10000 RWF | 10,526,315.78947 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đô la đông caribe
Somoni, Tajikistan chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Suriname chuộc lại Real Brazil
Real Brazil chuộc lại Đô la Fiji
hryvnia Ukraina chuộc lại Đồng rúp của Belarus
đô la Barbados chuộc lại Birr Ethiopia
đô la Hồng Kông chuộc lại Shilling Kenya
dirham Ma-rốc chuộc lại Lôi Rumani
Rial Qatar chuộc lại Manat Turkmenistan
Georgia Lari chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.