Trang chủ>đô la Hồng Kông sang Đại tá Salvador, HKD sang SVC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang SVC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

svc currency flag SVC

$1.000 HKD = ₡1.12248 SVC

21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD1.12248 SVC
5 HKD5.61240 SVC
10 HKD11.22480 SVC
20 HKD22.44960 SVC
50 HKD56.12400 SVC
100 HKD112.24800 SVC
250 HKD280.62000 SVC
500 HKD561.24000 SVC
1000 HKD1,122.48000 SVC
2000 HKD2,244.96000 SVC
5000 HKD5,612.40000 SVC
10000 HKD11,224.80000 SVC

Đại tá Salvadorchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.89088 SVC
5 HKD4.45442 SVC
10 HKD8.90884 SVC
20 HKD17.81769 SVC
50 HKD44.54422 SVC
100 HKD89.08845 SVC
250 HKD222.72112 SVC
500 HKD445.44224 SVC
1000 HKD890.88447 SVC
2000 HKD1,781.76894 SVC
5000 HKD4,454.42235 SVC
10000 HKD8,908.84470 SVC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang Đại tá Salvador, HKD sang SVC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.