1000 Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IMP sang CRC theo tỷ giá thực tế
£1.000 IMP = ₡683.31899 CRC
20:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 683.31899 CRC |
5 IMP | 3,416.59495 CRC |
10 IMP | 6,833.18990 CRC |
20 IMP | 13,666.37980 CRC |
50 IMP | 34,165.94950 CRC |
100 IMP | 68,331.89900 CRC |
250 IMP | 170,829.74750 CRC |
500 IMP | 341,659.49500 CRC |
1000 IMP | 683,318.99000 CRC |
2000 IMP | 1,366,637.98000 CRC |
5000 IMP | 3,416,594.95000 CRC |
10000 IMP | 6,833,189.90000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 0.00146 CRC |
5 IMP | 0.00732 CRC |
10 IMP | 0.01463 CRC |
20 IMP | 0.02927 CRC |
50 IMP | 0.07317 CRC |
100 IMP | 0.14634 CRC |
250 IMP | 0.36586 CRC |
500 IMP | 0.73172 CRC |
1000 IMP | 1.46345 CRC |
2000 IMP | 2.92689 CRC |
5000 IMP | 7.31723 CRC |
10000 IMP | 14.63445 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại Peso Mexico
Zloty của Ba Lan chuộc lại Dinar Bahrain
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đồng Peso Colombia
kịch Armenia chuộc lại Baht Thái
bảng Ai Cập chuộc lại goude Haiti
Kina Papua New Guinea chuộc lại Som Uzbekistan
Đô la Namibia chuộc lại peso Philippine
Shilling Tanzania chuộc lại Tala Samoa
đồng rúp của Nga chuộc lại Krone Na Uy
Jersey Pound chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.