1000 taka bangladesh chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang UYU theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = $U0.32799 UYU
10:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.32799 UYU |
5 BDT | 1.63995 UYU |
10 BDT | 3.27990 UYU |
20 BDT | 6.55980 UYU |
50 BDT | 16.39950 UYU |
100 BDT | 32.79900 UYU |
250 BDT | 81.99750 UYU |
500 BDT | 163.99500 UYU |
1000 BDT | 327.99000 UYU |
2000 BDT | 655.98000 UYU |
5000 BDT | 1,639.95000 UYU |
10000 BDT | 3,279.90000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 3.04887 UYU |
5 BDT | 15.24437 UYU |
10 BDT | 30.48873 UYU |
20 BDT | 60.97747 UYU |
50 BDT | 152.44367 UYU |
100 BDT | 304.88734 UYU |
250 BDT | 762.21836 UYU |
500 BDT | 1,524.43672 UYU |
1000 BDT | 3,048.87344 UYU |
2000 BDT | 6,097.74688 UYU |
5000 BDT | 15,244.36721 UYU |
10000 BDT | 30,488.73441 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại đồng rúp của Nga
Metical Mozambique chuộc lại đô la New Zealand
pula botswana chuộc lại Shekel mới của Israel
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Cedi Ghana
Đô la Belize chuộc lại Shilling Uganda
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Liberia
dinar Tunisia chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng Việt Nam chuộc lại Rupee Pakistan
bảng thánh helena chuộc lại bảng Guernsey
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.