Trang chủ>Franc Comorian sang Leu Moldova, KMF sang MDL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang MDL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

mdl currency flag MDL

CF1.000 KMF = L0.03951 MDL

03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.03951 MDL
5 KMF0.19755 MDL
10 KMF0.39510 MDL
20 KMF0.79020 MDL
50 KMF1.97550 MDL
100 KMF3.95100 MDL
250 KMF9.87750 MDL
500 KMF19.75500 MDL
1000 KMF39.51000 MDL
2000 KMF79.02000 MDL
5000 KMF197.55000 MDL
10000 KMF395.10000 MDL

Leu Moldovachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF25.31005 MDL
5 KMF126.55024 MDL
10 KMF253.10048 MDL
20 KMF506.20096 MDL
50 KMF1,265.50240 MDL
100 KMF2,531.00481 MDL
250 KMF6,327.51202 MDL
500 KMF12,655.02404 MDL
1000 KMF25,310.04809 MDL
2000 KMF50,620.09618 MDL
5000 KMF126,550.24045 MDL
10000 KMF253,100.48089 MDL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang Leu Moldova, KMF sang MDL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.