1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang FKP theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = £0.07877 FKP
09:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.07877 FKP |
5 TJS | 0.39385 FKP |
10 TJS | 0.78770 FKP |
20 TJS | 1.57540 FKP |
50 TJS | 3.93850 FKP |
100 TJS | 7.87700 FKP |
250 TJS | 19.69250 FKP |
500 TJS | 39.38500 FKP |
1000 TJS | 78.77000 FKP |
2000 TJS | 157.54000 FKP |
5000 TJS | 393.85000 FKP |
10000 TJS | 787.70000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 12.69519 FKP |
5 TJS | 63.47594 FKP |
10 TJS | 126.95189 FKP |
20 TJS | 253.90377 FKP |
50 TJS | 634.75943 FKP |
100 TJS | 1,269.51885 FKP |
250 TJS | 3,173.79713 FKP |
500 TJS | 6,347.59426 FKP |
1000 TJS | 12,695.18852 FKP |
2000 TJS | 25,390.37705 FKP |
5000 TJS | 63,475.94262 FKP |
10000 TJS | 126,951.88524 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại dinar Tunisia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại tonga pa'anga
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Cedi Ghana
Real Brazil chuộc lại Leu Moldova
Tugrik Mông Cổ chuộc lại peso Philippine
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
thắng chuộc lại tonga pa'anga
Ngultrum Bhutan chuộc lại peso Philippine
Georgia Lari chuộc lại goude Haiti
Kina Papua New Guinea chuộc lại Kwanza Angola
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.