1000 thắng chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KRW sang TOP theo tỷ giá thực tế
₩1.000 KRW = T$0.00167 TOP
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
thắngchuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 0.00167 TOP |
5 KRW | 0.00835 TOP |
10 KRW | 0.01670 TOP |
20 KRW | 0.03340 TOP |
50 KRW | 0.08350 TOP |
100 KRW | 0.16700 TOP |
250 KRW | 0.41750 TOP |
500 KRW | 0.83500 TOP |
1000 KRW | 1.67000 TOP |
2000 KRW | 3.34000 TOP |
5000 KRW | 8.35000 TOP |
10000 KRW | 16.70000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 598.80240 TOP |
5 KRW | 2,994.01198 TOP |
10 KRW | 5,988.02395 TOP |
20 KRW | 11,976.04790 TOP |
50 KRW | 29,940.11976 TOP |
100 KRW | 59,880.23952 TOP |
250 KRW | 149,700.59880 TOP |
500 KRW | 299,401.19760 TOP |
1000 KRW | 598,802.39521 TOP |
2000 KRW | 1,197,604.79042 TOP |
5000 KRW | 2,994,011.97605 TOP |
10000 KRW | 5,988,023.95210 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Dinar Kuwait chuộc lại Rafia Maldives
escudo cape verde chuộc lại Dinar Bahrain
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Canada
tonga pa'anga chuộc lại đô la
Dinar Algeria chuộc lại Rupee Nepal
Peso Dominica chuộc lại đồng rúp của Nga
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.