1000 bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang CAD theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = C$0.02838 CAD
22:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.02838 CAD |
5 EGP | 0.14190 CAD |
10 EGP | 0.28380 CAD |
20 EGP | 0.56760 CAD |
50 EGP | 1.41900 CAD |
100 EGP | 2.83800 CAD |
250 EGP | 7.09500 CAD |
500 EGP | 14.19000 CAD |
1000 EGP | 28.38000 CAD |
2000 EGP | 56.76000 CAD |
5000 EGP | 141.90000 CAD |
10000 EGP | 283.80000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 35.23608 CAD |
5 EGP | 176.18041 CAD |
10 EGP | 352.36082 CAD |
20 EGP | 704.72163 CAD |
50 EGP | 1,761.80409 CAD |
100 EGP | 3,523.60817 CAD |
250 EGP | 8,809.02044 CAD |
500 EGP | 17,618.04087 CAD |
1000 EGP | 35,236.08175 CAD |
2000 EGP | 70,472.16350 CAD |
5000 EGP | 176,180.40874 CAD |
10000 EGP | 352,360.81748 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Rafia Maldives
Dinar Algeria chuộc lại Dinar Kuwait
EUR chuộc lại thắng
Cedi Ghana chuộc lại Tenge Kazakhstan
thắng chuộc lại Georgia Lari
pataca Ma Cao chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đảo Man bảng Anh chuộc lại nhân dân tệ
Kíp Lào chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Franc Comorian chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Kíp Lào chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.