1000 Đô la Canada chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang EGP theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = E£35.27144 EGP
07:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 35.27144 EGP |
5 CAD | 176.35720 EGP |
10 CAD | 352.71440 EGP |
20 CAD | 705.42880 EGP |
50 CAD | 1,763.57200 EGP |
100 CAD | 3,527.14400 EGP |
250 CAD | 8,817.86000 EGP |
500 CAD | 17,635.72000 EGP |
1000 CAD | 35,271.44000 EGP |
2000 CAD | 70,542.88000 EGP |
5000 CAD | 176,357.20000 EGP |
10000 CAD | 352,714.40000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.02835 EGP |
5 CAD | 0.14176 EGP |
10 CAD | 0.28352 EGP |
20 CAD | 0.56703 EGP |
50 CAD | 1.41758 EGP |
100 CAD | 2.83516 EGP |
250 CAD | 7.08789 EGP |
500 CAD | 14.17578 EGP |
1000 CAD | 28.35155 EGP |
2000 CAD | 56.70310 EGP |
5000 CAD | 141.75775 EGP |
10000 CAD | 283.51550 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tenge Kazakhstan chuộc lại ZMW
Shilling Kenya chuộc lại Franc Guinea
Florin Aruba chuộc lại Koruna Séc
Zloty của Ba Lan chuộc lại ZMW
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Real Brazil
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Peso của Uruguay
pula botswana chuộc lại Tala Samoa
Rupee Pakistan chuộc lại nhân dân tệ
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Shilling Uganda
Manat Turkmenistan chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.