1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang UYU theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = $U1.00100 UYU
05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 1.00100 UYU |
5 MRU | 5.00500 UYU |
10 MRU | 10.01000 UYU |
20 MRU | 20.02000 UYU |
50 MRU | 50.05000 UYU |
100 MRU | 100.10000 UYU |
250 MRU | 250.25000 UYU |
500 MRU | 500.50000 UYU |
1000 MRU | 1,001.00000 UYU |
2000 MRU | 2,002.00000 UYU |
5000 MRU | 5,005.00000 UYU |
10000 MRU | 10,010.00000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.99900 UYU |
5 MRU | 4.99500 UYU |
10 MRU | 9.99001 UYU |
20 MRU | 19.98002 UYU |
50 MRU | 49.95005 UYU |
100 MRU | 99.90010 UYU |
250 MRU | 249.75025 UYU |
500 MRU | 499.50050 UYU |
1000 MRU | 999.00100 UYU |
2000 MRU | 1,998.00200 UYU |
5000 MRU | 4,995.00500 UYU |
10000 MRU | 9,990.00999 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại Quetzal Guatemala
ZMW chuộc lại taka bangladesh
hryvnia Ukraina chuộc lại Krone Na Uy
Dinar Kuwait chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Namibia chuộc lại Ariary Madagascar
Rial Qatar chuộc lại Rupee Nepal
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Koruna Séc
Đại tá Salvador chuộc lại Bảng Gibraltar
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rupee Nepal
Shilling Uganda chuộc lại Peso Argentina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.