Trang chủ>Peso của Uruguay sang Ouguiya, Mauritanie, UYU sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang MRU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

mru currency flag MRU

$U1.000 UYU = UM0.99701 MRU

20:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.99701 MRU
5 UYU4.98505 MRU
10 UYU9.97010 MRU
20 UYU19.94020 MRU
50 UYU49.85050 MRU
100 UYU99.70100 MRU
250 UYU249.25250 MRU
500 UYU498.50500 MRU
1000 UYU997.01000 MRU
2000 UYU1,994.02000 MRU
5000 UYU4,985.05000 MRU
10000 UYU9,970.10000 MRU

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU1.00300 MRU
5 UYU5.01499 MRU
10 UYU10.02999 MRU
20 UYU20.05998 MRU
50 UYU50.14995 MRU
100 UYU100.29990 MRU
250 UYU250.74974 MRU
500 UYU501.49948 MRU
1000 UYU1,002.99897 MRU
2000 UYU2,005.99793 MRU
5000 UYU5,014.99483 MRU
10000 UYU10,029.98967 MRU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang Ouguiya, Mauritanie, UYU sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.