Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang Đô la Brunei, PLN sang BND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang BND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

bnd currency flag BND

zł1.000 PLN = B$0.35120 BND

02:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.35120 BND
5 PLN1.75600 BND
10 PLN3.51200 BND
20 PLN7.02400 BND
50 PLN17.56000 BND
100 PLN35.12000 BND
250 PLN87.80000 BND
500 PLN175.60000 BND
1000 PLN351.20000 BND
2000 PLN702.40000 BND
5000 PLN1,756.00000 BND
10000 PLN3,512.00000 BND

Đô la Bruneichuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN2.84738 BND
5 PLN14.23690 BND
10 PLN28.47380 BND
20 PLN56.94761 BND
50 PLN142.36902 BND
100 PLN284.73804 BND
250 PLN711.84510 BND
500 PLN1,423.69021 BND
1000 PLN2,847.38041 BND
2000 PLN5,694.76082 BND
5000 PLN14,236.90205 BND
10000 PLN28,473.80410 BND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang Đô la Brunei, PLN sang BND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.