1000 Kíp Lào chuộc lại đô la đông caribe tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang XCD theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = $0.00012 XCD
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00012 XCD |
5 LAK | 0.00060 XCD |
10 LAK | 0.00120 XCD |
20 LAK | 0.00240 XCD |
50 LAK | 0.00600 XCD |
100 LAK | 0.01200 XCD |
250 LAK | 0.03000 XCD |
500 LAK | 0.06000 XCD |
1000 LAK | 0.12000 XCD |
2000 LAK | 0.24000 XCD |
5000 LAK | 0.60000 XCD |
10000 LAK | 1.20000 XCD |
đô la đông caribechuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 8,333.33333 XCD |
5 LAK | 41,666.66667 XCD |
10 LAK | 83,333.33333 XCD |
20 LAK | 166,666.66667 XCD |
50 LAK | 416,666.66667 XCD |
100 LAK | 833,333.33333 XCD |
250 LAK | 2,083,333.33333 XCD |
500 LAK | 4,166,666.66667 XCD |
1000 LAK | 8,333,333.33333 XCD |
2000 LAK | 16,666,666.66667 XCD |
5000 LAK | 41,666,666.66667 XCD |
10000 LAK | 83,333,333.33333 XCD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại ZMW
Đô la Canada chuộc lại lesotho
đô la Úc chuộc lại Rupiah Indonesia
Dinar Bahrain chuộc lại Dinar Bahrain
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại pataca Ma Cao
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
taka bangladesh chuộc lại Jersey Pound
Đô la Fiji chuộc lại Quetzal Guatemala
Dinar Algeria chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Som Uzbekistan chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.